thuanphat_2024

Hotline: 0965650836

Van điện từ

Van điện từ
van-dien-tu - ảnh nhỏ  1

Tên sản phẩm: Van điện từ

Giá: 0

Thông số kỹ thuật

Kích thước:   DN15 - DN200.
Điện áp:   24V, 110V, 220V.
Dạng van:   Thường đóng, thường mở. 
Chất liệu:  Gang, inox, đồng, nhựa. 
Kiểu lắp đặt:   Nối ren, nối mặt bích. 
Áp suất:   PN10, PN16.
Nhiệt độ:   Từ 0 - 120 độ C. 
Môi trường:   Nước, hơi nóng, hóa chất. 
Xuất xứ:   Korea, China, Japan, Taiwan,..
Bảo hành:   12 tháng

Lượt xem 38

Đánh giá 3 lượt đánh giá

Trong các hệ thống điều khiển tự động hiện nay, van điện từ đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Với khả năng đóng/mở nhanh chóng, điều khiển từ xa và hoạt động ổn định, van điện từ được sử dụng rộng rãi trong hệ thống nước, khí nén, hơi nóng, dầu thủy lực và nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về van điện từ (Solenoid Valve) – từ định nghĩa, cấu tạo, nguyên lý hoạt động cho đến các ứng dụng thực tế, cách lựa chọn sản phẩm phù hợp và báo giá cập nhật 2025. Đây sẽ là tài liệu hữu ích nếu bạn đang tìm hiểu để ứng dụng hoặc đầu tư cho hệ thống đường ống kỹ thuật.

I. Giới thiệu chi tiết – Van điện từ là gì?

Van điện từ (tiếng Anh: Solenoid Valve) là một loại van điều khiển tự động bằng điện, sử dụng lực từ trường sinh ra từ cuộn dây (solenoid coil) để tác động lên cơ cấu đóng/mở, từ đó kiểm soát dòng chảy của lưu chất (nước, khí, hơi, dầu…). Dòng van này thường được thiết kế với 2 dạng chính là thường đóng và thường mở, chỉ hiện trạng của van khi ở trạng thái không cung cấp điện.

Van thường có hai trạng thái hoạt động: mở hoặc đóng hoàn toàn. Khi được cấp điện, lực hút từ trường kéo lõi sắt (pít-tông) di chuyển, cho phép lưu chất đi qua hoặc ngăn lại tùy theo thiết kế. Nhờ hoạt động tự động nhanh, chính xác và không yêu cầu thao tác thủ công, van điện từ trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều hệ thống điều khiển tự động hiện đại.ư

Van điện từ - Solenoid valve
Van điện từ - Solenoid valve.

Hiện nay van điện từ được sản xuất với đa dạng các chủng loại mẫu mã và thiết kế khác nhau, mỗi dạng van đều có những đặc điểm nổi bật riêng của mình từ đó phù hợp với các hệ thống và môi trường khác nhau. Ngoài ra dòng van này có thể sử dụng với nhiều nguồn điện áp khác nhau như 24V, 110V, 220V,… tùy theo từng môi trường hệ thống mà có thể lựa chọn dòng van phù hợp nhất với hệ thống.

A. Đặc điểm nổi bật của van điện từ

  • Van điện từ có khả năng đóng mở gần như tức thì chỉ trong vòng vài mili giây sau khi được cấp tín hiệu điện.
  • Van điện từ có thiết kế rất nhỏ gọn, nhẹ, dễ dàng lắp đặt trên đường ống với không gian hạn chế hoặc trong các cụm thiết bị máy móc phức tạp.
  • Không giống như van tay gạt hay van điều khiển cơ khí, van điện từ không cần con người can thiệp khi vận hành.
  • Van điện từ được sản xuất với nhiều vật liệu, kiểu kết nối và dải điện áp khác nhau để phù hợp với các môi trường cụ thể như: nước sạch, nước nóng, khí nén, hơi nóng, dầu thủy lực, hóa chất, môi trường ăn mòn…

B. Chi tiết thông số kỹ thuật của van điện từ

 Kích thước:

 8A, 10A, 15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A

 Vật liệu thân:

 Gang, nhựa upvc, inox 304, inox 316, đồng

 Vật liệu màng:

 Teflon (PTFE), Vitton, EPDM, NBR

 Điện áp:

 12V, 24V, 110V, 220V AC DC

 Áp lực:

 0 - 100 kg/cm2

 Nhiệt độ:

 - 10 độ C ~ 180 độ C

 Kiểu lắp: 

 Lắp ren trong, lắp mặt bích

 Ký hiệu:

 Thường mở, Thường đóng

 Môi trường:

 Nước, dầu, khí, gas, hóa chất, hơi nóng

 Bảo hành:

 12 tháng – đổi trả miễn phí khi gặp sự cố do NSX

 Hàng hóa:

 Có sẵn, có COCQ, Catalog, VAT,…

II. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van điện từ

A. Chi tiết cấu tạo của van điện từ

Van điện từ có cấu tạo tương đối đơn giản, nhưng lại mang tính chính xác cao trong cơ khí và điện từ. Tùy theo từng loại van (nước, khí nén, hơi, dầu…) mà vật liệu và chi tiết có thể khác nhau đôi chút, nhưng về cơ bản, van điện từ sẽ bao gồm các bộ phận chính như sau:

- Cuộn coil (Solenoid coil): Đây là thành phần tạo ra từ trường khi được cấp điện. Cuộn dây được quấn bằng lõi đồng hoặc nhôm và được bảo vệ bởi vỏ cách điện. Khi dòng điện đi qua cuộn coil, từ trường sinh ra sẽ hút lõi sắt (plunger) để kích hoạt cơ chế mở hoặc đóng van. Cuộn coil thường được thiết kế theo điện áp phổ biến như 24VDC, 220VAC, 110VAC, và có khả năng tháo rời để thay thế dễ dàng khi hỏng.

- Lõi từ (Plunger hoặc Armature): Lõi từ là thanh sắt từ nằm bên trong cuộn coil. Khi coil có dòng điện, từ trường sẽ hút lõi từ này lên (hoặc xuống) để mở hoặc đóng van. Lõi từ di chuyển dọc theo trục dọc của thân van và là bộ phận truyền động chính. Bộ phận này cần được chế tạo chính xác và thường được đánh bóng để hoạt động mượt mà, tránh ma sát gây kẹt van.

- Lò xo hồi (Return Spring): Lò xo có nhiệm vụ đẩy lõi từ về vị trí ban đầu khi ngắt điện, giúp van đóng lại (nếu là loại thường đóng) hoặc mở lại (nếu là loại thường mở). Đây là bộ phận quan trọng đảm bảo tính tự động và ổn định trong quá trình vận hành.

- Thân van (Valve body): Thân van là lớp vỏ chính bao bọc toàn bộ cơ cấu bên trong, thường được đúc từ đồng, gang, inox, nhựa kỹ thuật hoặc thép không gỉ tùy môi trường làm việc. Thân van thường được thiết kế dạng ren, mặt bích hoặc clamp để kết nối với đường ống.

- Đĩa van (Diaphragm hoặc Seat): Đĩa van hoặc màng van là bộ phận ngăn – cho dòng chảy đi qua, được làm từ cao su chịu áp, inox hoặc nhựa Teflon (PTFE). Khi lõi từ bị kéo bởi từ trường, đĩa van sẽ nâng lên khỏi vị trí ngồi, cho phép dòng lưu chất chảy qua. Khi mất điện, đĩa van sẽ hạ xuống và ngăn dòng chảy.

- Gioăng làm kín (Seal/O-ring): Các gioăng cao su chịu nhiệt hoặc O-ring được đặt ở các vị trí tiếp xúc giữa các chi tiết van để đảm bảo không rò rỉ lưu chất ra ngoài trong suốt quá trình vận hành.

- Nắp van (Top cover): Phần nắp ở đầu van thường là nơi lắp cuộn coil, có thể tháo rời để bảo trì. Một số van điện từ có thiết kế dạng coil xoay 360 độ, giúp dễ bố trí khi lắp trong không gian hẹp.

Cấu tạo van điện từ
Cấu tạo van điện từ.

B. Nguyên lý hoạt động của van điện từ

Van điện từ hoạt động dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ, sử dụng lực hút của cuộn dây từ để điều khiển chuyển động đóng/mở của đĩa van. Khi có dòng điện chạy qua cuộn coil, nó tạo ra từ trường mạnh đủ để hút lõi sắt (plunger) lên hoặc xuống, tùy theo cấu trúc thiết kế, từ đó mở hoặc đóng dòng chảy lưu chất.

- Trạng thái không có điện (OFF):

  • Với van thường đóng (NC – Normally Closed): Khi không cấp điện, lò xo hồi sẽ đẩy lõi từ xuống, ép đĩa van hoặc màng cao su vào vị trí ngăn dòng chảy. Van ở trạng thái đóng hoàn toàn, không có lưu chất đi qua.
  • Với van thường mở (NO – Normally Open): Khi không cấp điện, đĩa van ở vị trí mở sẵn, lưu chất có thể tự do chảy qua van.

- Trạng thái có điện (ON):

  • Van thường đóng (NC): Khi được cấp điện, cuộn coil sinh ra từ trường hút lõi sắt lên, kéo theo đĩa van mở ra. Lúc này, dòng chất lỏng hoặc khí sẽ chảy tự do qua thân van. Khi ngắt điện, từ trường mất đi, lò xo sẽ đẩy lõi từ về vị trí cũ và van đóng lại ngay lập tức.
  • Van thường mở (NO): Khi cấp điện, từ trường hút lõi từ xuống để đẩy đĩa van đóng lại. Khi ngắt điện, lực đàn hồi của lò xo sẽ mở van trở lại, cho phép lưu chất tiếp tục chảy.

>>> Tuy nhiên dòng van này có 2 trạng thái chính là thường đóng và thường mở, tức khi ở trạng thái bình thường van đóng hoặc mở, và khi cung cấp điện và sẽ tự động chuyển trạng thái. Ngoài ra van cần được cung cấp điện liên tục để duy trì trạng thái mở, khi ngắt điện van sẽ tự động đóng.

III. Phân loại van điện từ

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều các dòng van điện từ khác nhau, mỗi dòng van điện từ đều có những đặc điểm riêng. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể nhận biết từ dòng van điện từ theo từng đặc điểm riêng, dưới đây là các phân loại của dòng van này được chúng tôi thống kê qua quá trình cung cấp sản phẩm trên thị trường.

1. Phân loại theo trạng thái của van

Van điện từ thường đóng

Van điện từ thường đóng

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước ống: 8A - 200A
  • Nguyên liệu body: Inox, gang, nhựa, đồng
  • Nguyên liệu seat: EPDM, PTFE, FKM
  • Áp suất bar: 0.2 - 100 bar
  • Nhiệt độ: -10 độ C ~ 180 độ C
  • Nguồn điện: 12v, 24v, 110v, 220v
  • Chức năng: Thường đóng
  • Nối van: Mặt bích BS, ren trong
  • Tiêu chuẩn: IP65, IP67
  • Làm việc: Chất lỏng, khí, hơi
  • Nguồn nhập: korea, taiwan, china, italia

Van điện từ thường mở

Van điện từ thường mở

Thông số kỹ thuật

  • Đường kính ống: 13mm - 220mm
  • Thân van: Inox, gang, nhựa, đồng
  • Màng van: EPDM, PTFE, FKM
  • Áp suất làm việc: 0.2 - 100 bar
  • Nhiệt độ làm việc: -10 độ C ~ 180 độ C
  • Điện áp: 12v, 24v, 110v, 220v
  • Hoạt động: Thường mở
  • Kết nối: Mặt bích BS, ren trong
  • Tiêu chuẩn: IP65, IP67
  • Môi trường: Nước, dầu, khí gas, hóa chất
  • Xuất xứ: korea, taiwan, china, italia

2. Phân loại theo chất liệu sản xuất van

Van điện từ inox

Van điện từ inox

Thông số kỹ thuật

  • Size: DN8 - DN80
  • Thân van: Inox 304 - Inox316
  • Màng van: EPDM, PTFE, FKM
  • Áp suất bar: PN10 - PN20
  • Nhiệt độ: -10 độ C ~ 180 độ C
  • Nguồn điện: 12v, 24v, 110v, 220v
  • Hoạt đông: Thường đóng, thường mở
  • Kết nối: Ren trong
  • Tiêu chuẩn: IP65, IP67
  • Môi trường: Hóa chất
  • Xuất xứ: Italia, Korea, taiwan, china

Van điện từ đồng

Van điện từ đồng

Thông số kỹ thuật

  • Kích cỡ van: 8A - 80A
  • Vật liệu thân: Đồng thau
  • Vật liệu màng: EPDM, PTFE, FKM
  • Áp suất bar: 0.5 - 100 bar
  • Nhiệt độ max: -10 độ C ~ 180 độ C
  • Điện sử dụng: 12v, 24v, 110v, 220v
  • Kiểu làm việc: Thường đóng, thường mở
  • Lắp ống: Ren
  • Tiêu chuẩn: IP65, IP67
  • Làm việc: Nước, dầu, khí, gas, hơi nóng
  • Nguồn: Đài Loan, Trung Quốc

Van điện từ nhựa

Van điện từ nhựa

Thông số kỹ thuật

  • Cỡ size: Phi 21 - Phi 60
  • Chất liệu thân: Nhựa PVC, UPVC
  • Chất liệu màng: EPDM, NBR
  • Áp suất làm việc: PN10
  • Nhiệt độ: -10 độ C ~ 60 độ C
  • Điện làm việc: 24v, 220v
  • Chức năng: NO, NC
  • Kiểu lắp: Ren trong
  • Tiêu chuẩn: IP65, IP67
  • Sử dụng: Nước đa dụng
  • Xuất xứ: Taiwan, China

Van điện từ gang

Van điện từ gang

Thông số kỹ thuật

  • Đường kính: DN50 - DN200
  • Vật liệu thân: Gang đúc FC
  • Vật liệu màng: EPDM, PTFE, FKM
  • Áp suất bar: 10 bar
  • Nhiệt độ: -10 độ C ~ 180 độ C
  • Điện áp: 24v, 220v
  • Chức năng: Thường đóng, thường mở
  • Kết nối: Mặt bích BS
  • Tiêu chuẩn: IP65, IP67
  • Môi trường: Nước đa dụng, khí, hơi, dầu
  • Nguồn: Đài Loan, Trung Quốc

3. Phân loại theo phương thức kết nối của van

Van điện từ nối ren

Van điện từ nối ren

Thông số kỹ thuật

  • Cỡ ống: DN15 - DN80
  • Chất liệu body: Inox304-316, Đồng, Nhựa
  • Chất liệu seat: EPDM, PTFE, FKM
  • Áp lực làm việc: 0.2 - 100 bar
  • Nhiệt độ sử dụng: -10 độ C ~ 180 độ C
  • Dòng điện: 12v, 24v, 110v, 220v
  • Chức năng: Thường đóng, thường mở
  • Nối ống: Ren
  • Tiêu chuẩn: IP65, IP67
  • Môi trường: Nước, dầu, khí, gas, hơi nóng
  • Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc

Van điện từ mặt bích

Van điện từ mặt bích

Thông số kỹ thuật

  • Đường kính: DN15 - DN200
  • Vật liệu body: Inox 304, Gang
  • Vật liệu seat: EPDM, PTFE, FKM
  • Áp lực làm việc: 0.2 - 100 bar
  • Nhiệt độ sử dụng: -10 độ C ~ 180 độ C
  • Dòng điện: 12v, 24v, 110v, 220v
  • Chức năng: Thường đóng, thường mở
  • Nối ống: Mặt bích BS
  • Tiêu chuẩn: IP65, IP67
  • Môi trường: Nước, dầu, khí, gas, hơi nóng
  • Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc

4. Phân loại theo môi trường sử dụng 

Van điện từ hơi nóng

Van điện từ hơi nóng

Thông số kỹ thuật

  • Cỡ van: 8A - 50A
  • Thân van: SUS304 - 316, Đồng, Gang
  • Màng van: Viton, Teflon, EPDM
  • Áp lực min max: 0,2 - 22 bar
  • Nhiệt độ max: -10 độ C ~ 180 độ C
  • Nguồn điện: 12v, 24v, 110v, 220v
  • Chức năng: Thường mở, thường đóng
  • Nối ống: Ren trong, Mặt bích
  • Tiêu chuẩn: IP65, IP67
  • Làm việc: Hơi nước nóng, hóa chất
  • Made in: Ý, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung

Van điện từ áp lực cao

Van điện từ áp lực cao

Thông số kỹ thuật

  • Kích cỡ: G1/4 - G3 Inch
  • Chất liệu thân: Inox 304, Inox 316, Đồng
  • Chất liệu màng: Viton , Teflon, EPDM
  • Áp lực van: 0,2 - 100 bar
  • Nhiệt độ van: -10 độ C ~ 140 độ C
  • Điện áp van: 12v, 24v, 110v, 220v
  • Dạng van: Thường mở, thường đóng
  • Kiểu kết nối: Ren trong
  • Tiêu chuẩn: IP65, IP65
  • Sử dụng: Khí nén đa dụng, áp lực cao
  • Made in: Italia, Korea, Taiwan, China

Van điện từ hóa chất

Van điện từ hóa chất

Thông số kỹ thuật

  • Size van: 13mm - 90mm
  • Nguyên liệu thân: Inox 304, Inox316
  • Nguyên liệu màng: Teflon (PTFE)
  • Áp suất: 0,2 - 22 bar
  • Nhiệt độ sử dụng: -10 độ C ~ 180 độ C
  • Điện năng: 12v, 24v, 110v, 220v
  • Đóng mở: Thường mở, thường đóng
  • Lắp ống: Ren trong, Mặt bích
  • Tiêu chuẩn: IP65, IP67
  • Hoạt động: Hóa chất dạng lỏng, khí, hơi
  • Nhập: Italia, Japan, China, Korea, Taiwan

5. Top 5 dòng van điện từ được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay

1: Van điện từ Unid

2: Van điện từ  Round Star

3: Van điện từ Hewcho

4: Van điện từ ODE

5: Van điện từ Yaccor

IV. Ưu điểm và nhược điểm của van điện từ

A. Ưu điểm của van điện từ

Van điện từ được ưa chuộng trong nhiều hệ thống điều khiển tự động nhờ hàng loạt đặc điểm vượt trội sau:

  • Chỉ cần một tín hiệu điện đơn giản, van điện từ có thể đóng/mở gần như ngay lập tức (thời gian phản hồi < 1 giây). Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu phản ứng tức thì.
  • Van không cần thao tác tay hay điều khiển cơ học, vận hành hoàn toàn nhờ tín hiệu điện từ PLC hoặc cảm biến, giúp giảm thiểu sự can thiệp của con người và tối ưu hóa hệ thống tự động hóa.
  • Van có thiết kế gọn, phù hợp với hệ thống đường ống có không gian hẹp. Đặc biệt thích hợp cho các tủ điều khiển, hệ thống panel hoặc máy móc tự động hóa tích hợp cao.
  • So với các loại van điều khiển điện bằng mô-tơ hoặc điều khiển khí nén, van điện từ có giá thành rẻ hơn, dễ tiếp cận và thay thế trong trường hợp bảo trì.
  • Van có nhiều loại như: thường đóng, thường mở; van 2/2, 3/2, 5/2… tương ứng với các kiểu điều khiển khác nhau. Vật liệu thân van cũng rất đa dạng: đồng, inox, nhựa, gang, giúp phù hợp với nhiều môi trường lưu chất.
  • Van điện từ có thể hoạt động với nhiều mức điện áp khác nhau như 12VDC, 24VDC, 220VAC, phù hợp với đa dạng hệ thống điều khiển công nghiệp và dân dụng.

B. Nhược điểm của van điện từ

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, van điện từ cũng có một số hạn chế cần lưu ý khi lựa chọn và sử dụng:

  • Van chỉ hoạt động khi được cấp điện, vì vậy trong trường hợp mất điện đột ngột, hệ thống có thể bị gián đoạn nếu không có biện pháp dự phòng (như UPS, van thường mở...).
  • Các van điện từ phổ thông thường phù hợp với hệ thống lưu lượng vừa và nhỏ. Nếu dòng quá mạnh hoặc áp quá cao, cần sử dụng van điện từ chuyên dụng hoặc thay bằng các loại van điều khiển cơ khí khác.
  • Nếu cuộn coil bị cấp sai điện áp hoặc nguồn điện không ổn định, rất dễ xảy ra hiện tượng cháy coil. Vì vậy cần chọn đúng loại và có bộ bảo vệ đi kèm.
  • Van điện từ yêu cầu dòng lưu chất tương đối sạch, không lẫn cặn rác hoặc rỉ sét. Nếu dùng trong nước thải hoặc môi trường nhiều bụi, cần có thêm lọc y (Y-strainer) để bảo vệ van.

Van điện từ SLA250-25
Van điện từ SLA250-25.

V. Ứng dụng của van điện từ trong thực tế

Với khả năng điều khiển tự động linh hoạt, kích thước nhỏ gọn và độ chính xác cao, van điện từ được ứng dụng rộng rãi trong cả dân dụng lẫn công nghiệp. Dưới đây là những lĩnh vực nổi bật sử dụng van điện từ:

- Hệ thống cấp nước – xử lý nước: Van điện từ là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt, hệ thống RO, xử lý nước thải hoặc bơm nước tự động. Nhờ khả năng đóng/mở tự động, van giúp kiểm soát lượng nước vào ra, ngắt dòng khi đầy bồn hoặc khi mất nguồn.

- Hệ thống khí nén – máy nén khí: Trong hệ thống khí nén, van điện từ đóng vai trò chuyển mạch khí giữa các đầu ra, điều hướng hoạt động của các xi lanh, cơ cấu chấp hành hoặc điều khiển đóng/mở van tuyến tính. Loại van phổ biến dùng ở đây là van điện từ 3/2, 5/2, 5/3 chuyên dùng cho solenoid pneumatic.

- Hệ thống hơi nóng – nồi hơi: Van điện từ chịu nhiệt được dùng để điều tiết hơi nóng, hơi nước hoặc dầu truyền nhiệt trong các hệ thống nồi hơi, lò sấy, lò hơi công nghiệp. Đặc biệt, loại van này thường làm bằng inox hoặc đồng chịu nhiệt cao, gioăng Teflon chống giãn nở ở nhiệt độ cao.

- Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Van điện từ cũng được tích hợp vào các hệ thống PCCC tự động, đóng vai trò mở van cấp nước chữa cháy khi nhận tín hiệu từ tủ báo cháy. Khi có sự cố, van mở ra cấp nước cho đầu phun tự động hoặc vòi phun.

- Máy móc công nghiệp – điều khiển tự động hóa: Trong các dây chuyền tự động hóa, van điện từ thường được sử dụng để đóng/mở lưu chất theo lệnh lập trình của PLC, HMI hoặc cảm biến. Van đảm nhiệm việc cấp liệu, ngắt dòng, xả thải trong hàng loạt máy đóng gói, chiết rót, máy in công nghiệp, dây chuyền thực phẩm…

- Hệ thống HVAC – Điều hòa thông gió: Van điện từ được dùng để đóng/mở nước lạnh hoặc hơi nóng tuần hoàn trong hệ thống HVAC, đảm bảo nhiệt độ và áp suất ổn định trong quá trình làm lạnh hoặc sưởi. Đặc biệt, trong hệ VRV – VRF, van điều khiển dòng môi chất làm lạnh đóng vai trò rất quan trọng.

- Các thiết bị dân dụng và y tế: Van điện từ cỡ nhỏ được ứng dụng trong máy lọc nước, máy pha cà phê, máy giặt, máy hút ẩm, bồn cầu thông minh, thiết bị y tế và nhiều ứng dụng gia đình khác nhờ thiết kế nhỏ gọn, hoạt động chính xác, tiết kiệm điện năng.

Ứng dụng của van điện từ
Ứng dụng của van điện từ.

VI. Cách lựa chọn van điện từ phù hợp cho hệ thống

Lựa chọn đúng loại van điện từ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất, độ bền và sự an toàn của cả hệ thống. Một số hệ thống có thể hỏng hoàn toàn chỉ vì chọn sai loại van. Dưới đây là những yếu tố cần xem xét kỹ khi lựa chọn:

- Xác định môi trường và lưu chất sử dụng

Nếu dùng cho nước sạch, khí nén, nước nóng, hơi, dầu hoặc hóa chất, bạn cần chọn van có vật liệu và gioăng phù hợp.

  • Nước sạch → dùng van đồng hoặc nhựa.
  • Hơi nóng, dầu → dùng van inox chịu nhiệt, gioăng Teflon.
  • Hóa chất → chọn van nhựa PVC, PTFE hoặc inox 316 để chống ăn mòn.

- Áp suất và nhiệt độ làm việc

  • Kiểm tra áp lực tối đa trong đường ống (ví dụ: 0.3MPa, 1.0MPa, 10 bar...) để chọn van có khả năng chịu được áp lực đó.
  • Với hệ thống hơi hoặc dầu, cần chọn van có thể chịu nhiệt độ cao 120–180°C, hoặc hơn nếu hệ thống yêu cầu.

- Kiểu hoạt động của van (NO hoặc NC)

  • NC (Normally Closed): Van đóng khi không có điện → phù hợp hệ thống cấp nước, đóng van khi mất điện.
  • NO (Normally Open): Van mở khi không có điện → dùng khi cần lưu thông liên tục, chỉ ngắt khi có điện (ví dụ: hệ thống thoát nước khẩn cấp).

- Điện áp điều khiển phù hợp

  • Các mức điện áp phổ biến gồm: 24VDC, 12VDC, 110VAC, 220VAC.
  • Chọn điện áp phù hợp với hệ thống điều khiển trung tâm (PLC, cảm biến...) để đảm bảo ổn định và an toàn điện.

- Kích thước và kiểu kết nối

  • Chọn đúng kích thước ren hoặc mặt bích phù hợp với đường ống: DN8, DN15, DN20… hoặc 1/4", 1/2", 1".
  • Kiểu kết nối: ren trong, ren ngoài, mặt bích, clamp... tùy theo thiết kế của đường ống.

- Chọn thương hiệu uy tín – có sẵn linh kiện thay thế

  • Nên chọn các hãng van có nguồn gốc rõ ràng, dễ thay coil, có dịch vụ kỹ thuật và bảo hành tốt.
  • Một số thương hiệu phổ biến: TPC (Hàn Quốc), Round Star (Đài Loan), STNC, ODE, Unid, Airtac…

- Ưu tiên dòng tiết kiệm điện hoặc chống cháy coil

  • Đối với hệ thống hoạt động liên tục, nên chọn van có coil chống cháy, tiêu thụ điện thấp hoặc có bộ tiết lưu dòng điện để tăng tuổi thọ và an toàn.

Lựa chọn van điện từ
Lựa chọn van điện từ.

VII. Hướng dẫn lắp đặt van điện từ đúng kỹ thuật

Việc lắp đặt van điện từ đúng kỹ thuật không chỉ giúp thiết bị hoạt động ổn định, mà còn kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho cả hệ thống. Dưới đây là 7 bước cơ bản được khuyến nghị bởi nhà sản xuất và kỹ sư kỹ thuật thực tế:

Bước 1: Kiểm tra điều kiện môi trường và thông số kỹ thuật

  • Xác nhận lại loại van được chọn có đúng với môi trường sử dụng: nước, khí, hơi, dầu, hóa chất…
  • Kiểm tra các thông số trên thân van: điện áp, áp suất làm việc, hướng dòng chảy, kiểu kết nối.

>>>  Không lắp van nếu không đảm bảo các thông số cơ bản như áp lực làm việc và điện áp cấp.

Bước 2: Làm sạch đường ống và loại bỏ tạp chất

  • Trước khi lắp, cần làm sạch đường ống, xả cặn, bụi hoặc gỉ sắt để tránh làm kẹt van khi hoạt động.
  • Có thể dùng khí nén hoặc nước áp lực để xả trôi hoàn toàn các hạt bụi bên trong.

>>>  Khuyến nghị nên lắp lọc Y (Y-strainer) trước van để ngăn cặn bẩn ảnh hưởng đến đĩa van.

Bước 3: Lắp đặt theo chiều mũi tên và tư thế đúng

  • Trên thân van điện từ luôn có mũi tên chỉ hướng dòng chảy, cần lắp đúng chiều này.
  • Van nên lắp theo phương thẳng đứng (coil ở trên) để lõi từ di chuyển tự nhiên và tránh tích tụ nước trong coil.

>>>  Nếu lắp ngang hoặc đảo ngược, cần chọn van có cấu tạo phù hợp.

Bước 4: Kết nối cơ khí – siết vừa đủ

  • Dùng cờ lê phù hợp để siết ren hoặc bu lông mặt bích, tránh siết quá chặt gây nứt thân van hoặc biến dạng gioăng.
  • Bôi keo lụa (Teflon tape) vào các đầu ren để chống rò rỉ nếu là dạng nối ren.

>>>  Không được dùng lực vặn vào phần coil – có thể gây gãy vỡ hoặc chạm mạch.

Bước 5: Đấu nối điện đúng kỹ thuật

  • Xác định đúng điện áp cấp: 12VDC, 24VDC, 220VAC...
  • Đấu dây đúng cực (nếu dùng dòng DC), có thể nối thêm cầu chì, công tắc bảo vệ hoặc bộ điều khiển trung gian.
  • Cuộn coil cần được nối tiếp đất (ground) nếu sử dụng dòng AC để tránh giật điện.

Bước 6: Kiểm tra hoạt động thử sau lắp đặt

  • Cấp điện thử vận hành van vài chu kỳ để kiểm tra khả năng đóng/mở.
  • Quan sát xem có rò rỉ, rung lắc hoặc hoạt động bất thường không.

Nếu phát hiện tiếng ồn lạ, kiểm tra lại hướng dòng, áp suất hoặc vật cản trong lòng van.

Bước 7: Bảo trì định kỳ sau khi sử dụng

  • Vệ sinh van định kỳ (thường 3–6 tháng/lần), đặc biệt là lõi từ và gioăng.
  • Kiểm tra điện trở cuộn coil nếu nghi ngờ bị cháy hoặc hư hỏng.
  • Thay thế coil mới nếu có dấu hiệu quá nhiệt hoặc mất từ tính.

Lắp đặt van điện từ vào đường ống
Lắp đặt van điện từ vào đường ống.

VIII. So sánh van điện từ và các loại van điều khiển khác

Van điện từ là một trong những loại van điều khiển phổ biến nhất, tuy nhiên trên thị trường còn có nhiều dòng van điều khiển khác như: van điều khiển điện mô-tơ, van điều khiển khí nén, van cơ học... Mỗi loại đều có ưu – nhược điểm riêng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ lựa chọn:

A. Bảng so sánh tổng quan các loại van điều khiển

Tiêu chí

Van điện từ

Van điều khiển điện mô-tơ

Van điều khiển khí nén

Van cơ học (tay)

Cơ chế hoạt động

Dùng từ trường hút lõi từ

Dùng mô-tơ quay

Dùng áp suất khí nén

Vận hành thủ công

Tốc độ phản hồi

Rất nhanh (0.1 – 0.5s)

Trung bình (5–10s)

Nhanh (1 – 3s)

Phụ thuộc người vận hành

Khả năng tự động hóa

Cao

Cao

Rất cao

Không

Kích thước

Nhỏ gọn

Lớn hơn

Trung bình

Phụ thuộc kiểu van

Ứng dụng

Hệ thống tự động nhỏ – trung

Hệ thống lớn, yêu cầu điều chỉnh lưu lượng

Hệ thống công nghiệp phức tạp

Hệ thống đơn giản, ít thay đổi

Giá thành

Rẻ – vừa

Trung – cao

Cao

Rẻ

Bảo trì – thay thế

Dễ dàng

Phức tạp hơn

Cần hệ thống khí ổn định

Không yêu cầu kỹ thuật cao

B. So sánh chi tiết từng dòng van

- Van điện từ vs van điều khiển mô-tơ điện

  • Van mô-tơ điện phù hợp với van cầu, van bi, van bướm – nơi cần điều chỉnh lưu lượng lớn, mô-men xoắn cao.
  • Van điện từ phù hợp hơn với ứng dụng đóng/mở nhanh, dòng nhỏ và yêu cầu không gian hẹp.
  • Van điện mô-tơ có khả năng điều chỉnh góc mở (modulating), còn van điện từ chỉ có 2 trạng thái: mở hoặc đóng.

- Van điện từ vs van điều khiển khí nén

  • Van khí nén hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nặng, môi trường dễ cháy, dễ nổ.
  • Van điện từ phù hợp hơn ở những nơi không có sẵn hệ thống khí nén, chi phí đầu tư thấp.
  • Van khí nén hoạt động được trong thời gian dài và linh hoạt hơn về kiểu điều khiển (thông qua van điện từ trung gian).

- Van điện từ vs van cơ học tay vặn

  • Van tay phù hợp cho hệ thống đơn giản, cần can thiệp trực tiếp, ít thay đổi trạng thái.
  • Van điện từ lý tưởng cho các hệ thống điều khiển tự động hóa, không cần con người thao tác, giúp tiết kiệm nhân lực và tăng hiệu suất vận hành.

IX. Báo giá van điện từ mới nhất 2025

Giá van điện từ năm 2025 có sự dao động tùy theo thương hiệu, chất liệu thân van, điện áp, xuất xứ và loại lưu chất sử dụng. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo các dòng van phổ biến được sử dụng rộng rãi trong hệ thống nước, khí nén, hơi nóng và hóa chất.

Loại van điện từ

Chất liệu

Điện áp

Kích thước

Giá tham khảo (VNĐ)

Van điện từ thường đóng nước lạnh TPC Hàn Quốc

Đồng

220VAC

DN15 – DN50

480.000 – 1.450.000

Van điện từ hơi nóng Unid 2W (Đài Loan)

Đồng/Inox

220VAC/24VDC

DN10 – DN50

750.000 – 2.300.000

Van điện từ khí nén STNC 3/2, 5/2 (Đài Loan)

Hợp kim nhôm

24VDC/220VAC

Port 1/8" – 1/2"

380.000 – 1.100.000

Van điện từ dùng cho hóa chất nhựa PVC

PVC/PTFE

24VDC/220VAC

DN15 – DN50

980.000 – 3.200.000

Van điện từ ODE (Italy) cho nước sạch

Đồng/Inox

220VAC

DN15 – DN25

1.600.000 – 2.800.000

Coil van điện từ rời (thay thế)

Nhựa/Đồng coil

220VAC/24VDC

DN15 – DN50

180.000 – 600.000

 >>> Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm thuế VAT và các chi phí liên quan khác. Vui lòng không sử dụng vào bất kỳ mục đích nào khác, mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp với Thuận Phát Valve chúng tôi để nhận được tư vấn chi tiết hơn. 

Hotline liên hệ: 0965.650.836

TÌM KIẾM NHANH
Dưới 100.000 VND
100.000-200.000 VND
200.000-1.000.000 VND
Trên 1.000.000 VND
Sản phẩm chính hãng
Hàng hóa đa dạng, phong phú nhiều chủng loại
Vận chuyển siêu tốc
Giao hàng tận nơi,đảm bảo chất lượng sản phẩm
Uy tín, chất lượng
Cam kết chính sách bảo hành và chế độ hậu mãi
LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THUẬN PHÁT

Địa chỉ: Số 9/57/475 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội

VPGD: 205B - Cự Khê - Thanh Oai - Tp. Hà Nội

VPGD: Số 46N1 - Phố Đông Chiêu - P.Tân Đông Hiệp - Tx.Dĩ An - Tp.Bình Dương.

KẾT NỐI

Chấp nhận thanh toán:

Các đối tác lớn:
© Bản quyền thuộc về Thuận Phát