Tên sản phẩm: Van điện từ
Giá: 0 ₫
Thông số kỹ thuật
Kích thước: | DN15 - DN200. |
Điện áp: | 24V, 110V, 220V. |
Dạng van: | Thường đóng, thường mở. |
Chất liệu: | Gang, inox, đồng, nhựa. |
Kiểu lắp đặt: | Nối ren, nối mặt bích. |
Áp suất: | PN10, PN16. |
Nhiệt độ: | Từ 0 - 120 độ C. |
Môi trường: | Nước, hơi nóng, hóa chất. |
Xuất xứ: | Korea, China, Japan, Taiwan,.. |
Bảo hành: | 12 tháng |
Lượt xem 38
Đánh giá 3 lượt đánh giá
Trong các hệ thống điều khiển tự động hiện nay, van điện từ đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Với khả năng đóng/mở nhanh chóng, điều khiển từ xa và hoạt động ổn định, van điện từ được sử dụng rộng rãi trong hệ thống nước, khí nén, hơi nóng, dầu thủy lực và nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về van điện từ (Solenoid Valve) – từ định nghĩa, cấu tạo, nguyên lý hoạt động cho đến các ứng dụng thực tế, cách lựa chọn sản phẩm phù hợp và báo giá cập nhật 2025. Đây sẽ là tài liệu hữu ích nếu bạn đang tìm hiểu để ứng dụng hoặc đầu tư cho hệ thống đường ống kỹ thuật.
Van điện từ (tiếng Anh: Solenoid Valve) là một loại van điều khiển tự động bằng điện, sử dụng lực từ trường sinh ra từ cuộn dây (solenoid coil) để tác động lên cơ cấu đóng/mở, từ đó kiểm soát dòng chảy của lưu chất (nước, khí, hơi, dầu…). Dòng van này thường được thiết kế với 2 dạng chính là thường đóng và thường mở, chỉ hiện trạng của van khi ở trạng thái không cung cấp điện.
Van thường có hai trạng thái hoạt động: mở hoặc đóng hoàn toàn. Khi được cấp điện, lực hút từ trường kéo lõi sắt (pít-tông) di chuyển, cho phép lưu chất đi qua hoặc ngăn lại tùy theo thiết kế. Nhờ hoạt động tự động nhanh, chính xác và không yêu cầu thao tác thủ công, van điện từ trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều hệ thống điều khiển tự động hiện đại.ư
Van điện từ - Solenoid valve.
Hiện nay van điện từ được sản xuất với đa dạng các chủng loại mẫu mã và thiết kế khác nhau, mỗi dạng van đều có những đặc điểm nổi bật riêng của mình từ đó phù hợp với các hệ thống và môi trường khác nhau. Ngoài ra dòng van này có thể sử dụng với nhiều nguồn điện áp khác nhau như 24V, 110V, 220V,… tùy theo từng môi trường hệ thống mà có thể lựa chọn dòng van phù hợp nhất với hệ thống.
Kích thước: |
8A, 10A, 15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A |
Vật liệu thân: |
Gang, nhựa upvc, inox 304, inox 316, đồng |
Vật liệu màng: |
Teflon (PTFE), Vitton, EPDM, NBR |
Điện áp: |
12V, 24V, 110V, 220V AC DC |
Áp lực: |
0 - 100 kg/cm2 |
Nhiệt độ: |
- 10 độ C ~ 180 độ C |
Kiểu lắp: |
Lắp ren trong, lắp mặt bích |
Ký hiệu: |
Thường mở, Thường đóng |
Môi trường: |
Nước, dầu, khí, gas, hóa chất, hơi nóng |
Bảo hành: |
12 tháng – đổi trả miễn phí khi gặp sự cố do NSX |
Hàng hóa: |
Có sẵn, có COCQ, Catalog, VAT,… |
Van điện từ có cấu tạo tương đối đơn giản, nhưng lại mang tính chính xác cao trong cơ khí và điện từ. Tùy theo từng loại van (nước, khí nén, hơi, dầu…) mà vật liệu và chi tiết có thể khác nhau đôi chút, nhưng về cơ bản, van điện từ sẽ bao gồm các bộ phận chính như sau:
- Cuộn coil (Solenoid coil): Đây là thành phần tạo ra từ trường khi được cấp điện. Cuộn dây được quấn bằng lõi đồng hoặc nhôm và được bảo vệ bởi vỏ cách điện. Khi dòng điện đi qua cuộn coil, từ trường sinh ra sẽ hút lõi sắt (plunger) để kích hoạt cơ chế mở hoặc đóng van. Cuộn coil thường được thiết kế theo điện áp phổ biến như 24VDC, 220VAC, 110VAC, và có khả năng tháo rời để thay thế dễ dàng khi hỏng.
- Lõi từ (Plunger hoặc Armature): Lõi từ là thanh sắt từ nằm bên trong cuộn coil. Khi coil có dòng điện, từ trường sẽ hút lõi từ này lên (hoặc xuống) để mở hoặc đóng van. Lõi từ di chuyển dọc theo trục dọc của thân van và là bộ phận truyền động chính. Bộ phận này cần được chế tạo chính xác và thường được đánh bóng để hoạt động mượt mà, tránh ma sát gây kẹt van.
- Lò xo hồi (Return Spring): Lò xo có nhiệm vụ đẩy lõi từ về vị trí ban đầu khi ngắt điện, giúp van đóng lại (nếu là loại thường đóng) hoặc mở lại (nếu là loại thường mở). Đây là bộ phận quan trọng đảm bảo tính tự động và ổn định trong quá trình vận hành.
- Thân van (Valve body): Thân van là lớp vỏ chính bao bọc toàn bộ cơ cấu bên trong, thường được đúc từ đồng, gang, inox, nhựa kỹ thuật hoặc thép không gỉ tùy môi trường làm việc. Thân van thường được thiết kế dạng ren, mặt bích hoặc clamp để kết nối với đường ống.
- Đĩa van (Diaphragm hoặc Seat): Đĩa van hoặc màng van là bộ phận ngăn – cho dòng chảy đi qua, được làm từ cao su chịu áp, inox hoặc nhựa Teflon (PTFE). Khi lõi từ bị kéo bởi từ trường, đĩa van sẽ nâng lên khỏi vị trí ngồi, cho phép dòng lưu chất chảy qua. Khi mất điện, đĩa van sẽ hạ xuống và ngăn dòng chảy.
- Gioăng làm kín (Seal/O-ring): Các gioăng cao su chịu nhiệt hoặc O-ring được đặt ở các vị trí tiếp xúc giữa các chi tiết van để đảm bảo không rò rỉ lưu chất ra ngoài trong suốt quá trình vận hành.
- Nắp van (Top cover): Phần nắp ở đầu van thường là nơi lắp cuộn coil, có thể tháo rời để bảo trì. Một số van điện từ có thiết kế dạng coil xoay 360 độ, giúp dễ bố trí khi lắp trong không gian hẹp.
Cấu tạo van điện từ.
Van điện từ hoạt động dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ, sử dụng lực hút của cuộn dây từ để điều khiển chuyển động đóng/mở của đĩa van. Khi có dòng điện chạy qua cuộn coil, nó tạo ra từ trường mạnh đủ để hút lõi sắt (plunger) lên hoặc xuống, tùy theo cấu trúc thiết kế, từ đó mở hoặc đóng dòng chảy lưu chất.
- Trạng thái không có điện (OFF):
- Trạng thái có điện (ON):
>>> Tuy nhiên dòng van này có 2 trạng thái chính là thường đóng và thường mở, tức khi ở trạng thái bình thường van đóng hoặc mở, và khi cung cấp điện và sẽ tự động chuyển trạng thái. Ngoài ra van cần được cung cấp điện liên tục để duy trì trạng thái mở, khi ngắt điện van sẽ tự động đóng.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều các dòng van điện từ khác nhau, mỗi dòng van điện từ đều có những đặc điểm riêng. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể nhận biết từ dòng van điện từ theo từng đặc điểm riêng, dưới đây là các phân loại của dòng van này được chúng tôi thống kê qua quá trình cung cấp sản phẩm trên thị trường.
Van điện từ thường đóng
![]() |
Thông số kỹ thuật
|
Van điện từ thường mở
![]() |
Thông số kỹ thuật
|
Van điện từ inox
![]() |
Thông số kỹ thuật
|
Van điện từ đồng
![]() |
Thông số kỹ thuật
|
Van điện từ nhựa
![]() |
Thông số kỹ thuật
|
Van điện từ gang
![]() |
Thông số kỹ thuật
|
Van điện từ nối ren
![]() |
Thông số kỹ thuật
|
Van điện từ mặt bích
![]() |
Thông số kỹ thuật
|
Van điện từ hơi nóng
![]() |
Thông số kỹ thuật
|
Van điện từ áp lực cao
![]() |
Thông số kỹ thuật
|
Van điện từ hóa chất
![]() |
Thông số kỹ thuật
|
1: Van điện từ Unid
2: Van điện từ Round Star
3: Van điện từ Hewcho
4: Van điện từ ODE
5: Van điện từ Yaccor
Van điện từ được ưa chuộng trong nhiều hệ thống điều khiển tự động nhờ hàng loạt đặc điểm vượt trội sau:
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, van điện từ cũng có một số hạn chế cần lưu ý khi lựa chọn và sử dụng:
Van điện từ SLA250-25.
Với khả năng điều khiển tự động linh hoạt, kích thước nhỏ gọn và độ chính xác cao, van điện từ được ứng dụng rộng rãi trong cả dân dụng lẫn công nghiệp. Dưới đây là những lĩnh vực nổi bật sử dụng van điện từ:
- Hệ thống cấp nước – xử lý nước: Van điện từ là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt, hệ thống RO, xử lý nước thải hoặc bơm nước tự động. Nhờ khả năng đóng/mở tự động, van giúp kiểm soát lượng nước vào ra, ngắt dòng khi đầy bồn hoặc khi mất nguồn.
- Hệ thống khí nén – máy nén khí: Trong hệ thống khí nén, van điện từ đóng vai trò chuyển mạch khí giữa các đầu ra, điều hướng hoạt động của các xi lanh, cơ cấu chấp hành hoặc điều khiển đóng/mở van tuyến tính. Loại van phổ biến dùng ở đây là van điện từ 3/2, 5/2, 5/3 chuyên dùng cho solenoid pneumatic.
- Hệ thống hơi nóng – nồi hơi: Van điện từ chịu nhiệt được dùng để điều tiết hơi nóng, hơi nước hoặc dầu truyền nhiệt trong các hệ thống nồi hơi, lò sấy, lò hơi công nghiệp. Đặc biệt, loại van này thường làm bằng inox hoặc đồng chịu nhiệt cao, gioăng Teflon chống giãn nở ở nhiệt độ cao.
- Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Van điện từ cũng được tích hợp vào các hệ thống PCCC tự động, đóng vai trò mở van cấp nước chữa cháy khi nhận tín hiệu từ tủ báo cháy. Khi có sự cố, van mở ra cấp nước cho đầu phun tự động hoặc vòi phun.
- Máy móc công nghiệp – điều khiển tự động hóa: Trong các dây chuyền tự động hóa, van điện từ thường được sử dụng để đóng/mở lưu chất theo lệnh lập trình của PLC, HMI hoặc cảm biến. Van đảm nhiệm việc cấp liệu, ngắt dòng, xả thải trong hàng loạt máy đóng gói, chiết rót, máy in công nghiệp, dây chuyền thực phẩm…
- Hệ thống HVAC – Điều hòa thông gió: Van điện từ được dùng để đóng/mở nước lạnh hoặc hơi nóng tuần hoàn trong hệ thống HVAC, đảm bảo nhiệt độ và áp suất ổn định trong quá trình làm lạnh hoặc sưởi. Đặc biệt, trong hệ VRV – VRF, van điều khiển dòng môi chất làm lạnh đóng vai trò rất quan trọng.
- Các thiết bị dân dụng và y tế: Van điện từ cỡ nhỏ được ứng dụng trong máy lọc nước, máy pha cà phê, máy giặt, máy hút ẩm, bồn cầu thông minh, thiết bị y tế và nhiều ứng dụng gia đình khác nhờ thiết kế nhỏ gọn, hoạt động chính xác, tiết kiệm điện năng.
Ứng dụng của van điện từ.
Lựa chọn đúng loại van điện từ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất, độ bền và sự an toàn của cả hệ thống. Một số hệ thống có thể hỏng hoàn toàn chỉ vì chọn sai loại van. Dưới đây là những yếu tố cần xem xét kỹ khi lựa chọn:
- Xác định môi trường và lưu chất sử dụng
Nếu dùng cho nước sạch, khí nén, nước nóng, hơi, dầu hoặc hóa chất, bạn cần chọn van có vật liệu và gioăng phù hợp.
- Áp suất và nhiệt độ làm việc
- Kiểu hoạt động của van (NO hoặc NC)
- Điện áp điều khiển phù hợp
- Kích thước và kiểu kết nối
- Chọn thương hiệu uy tín – có sẵn linh kiện thay thế
- Ưu tiên dòng tiết kiệm điện hoặc chống cháy coil
Lựa chọn van điện từ.
Việc lắp đặt van điện từ đúng kỹ thuật không chỉ giúp thiết bị hoạt động ổn định, mà còn kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho cả hệ thống. Dưới đây là 7 bước cơ bản được khuyến nghị bởi nhà sản xuất và kỹ sư kỹ thuật thực tế:
Bước 1: Kiểm tra điều kiện môi trường và thông số kỹ thuật
>>> Không lắp van nếu không đảm bảo các thông số cơ bản như áp lực làm việc và điện áp cấp.
Bước 2: Làm sạch đường ống và loại bỏ tạp chất
>>> Khuyến nghị nên lắp lọc Y (Y-strainer) trước van để ngăn cặn bẩn ảnh hưởng đến đĩa van.
Bước 3: Lắp đặt theo chiều mũi tên và tư thế đúng
>>> Nếu lắp ngang hoặc đảo ngược, cần chọn van có cấu tạo phù hợp.
Bước 4: Kết nối cơ khí – siết vừa đủ
>>> Không được dùng lực vặn vào phần coil – có thể gây gãy vỡ hoặc chạm mạch.
Bước 5: Đấu nối điện đúng kỹ thuật
Bước 6: Kiểm tra hoạt động thử sau lắp đặt
Nếu phát hiện tiếng ồn lạ, kiểm tra lại hướng dòng, áp suất hoặc vật cản trong lòng van.
Bước 7: Bảo trì định kỳ sau khi sử dụng
Lắp đặt van điện từ vào đường ống.
Van điện từ là một trong những loại van điều khiển phổ biến nhất, tuy nhiên trên thị trường còn có nhiều dòng van điều khiển khác như: van điều khiển điện mô-tơ, van điều khiển khí nén, van cơ học... Mỗi loại đều có ưu – nhược điểm riêng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ lựa chọn:
Tiêu chí |
Van điện từ |
Van điều khiển điện mô-tơ |
Van điều khiển khí nén |
Van cơ học (tay) |
Cơ chế hoạt động |
Dùng từ trường hút lõi từ |
Dùng mô-tơ quay |
Dùng áp suất khí nén |
Vận hành thủ công |
Tốc độ phản hồi |
Rất nhanh (0.1 – 0.5s) |
Trung bình (5–10s) |
Nhanh (1 – 3s) |
Phụ thuộc người vận hành |
Khả năng tự động hóa |
Cao |
Cao |
Rất cao |
Không |
Kích thước |
Nhỏ gọn |
Lớn hơn |
Trung bình |
Phụ thuộc kiểu van |
Ứng dụng |
Hệ thống tự động nhỏ – trung |
Hệ thống lớn, yêu cầu điều chỉnh lưu lượng |
Hệ thống công nghiệp phức tạp |
Hệ thống đơn giản, ít thay đổi |
Giá thành |
Rẻ – vừa |
Trung – cao |
Cao |
Rẻ |
Bảo trì – thay thế |
Dễ dàng |
Phức tạp hơn |
Cần hệ thống khí ổn định |
Không yêu cầu kỹ thuật cao |
- Van điện từ vs van điều khiển mô-tơ điện
- Van điện từ vs van điều khiển khí nén
- Van điện từ vs van cơ học tay vặn
Giá van điện từ năm 2025 có sự dao động tùy theo thương hiệu, chất liệu thân van, điện áp, xuất xứ và loại lưu chất sử dụng. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo các dòng van phổ biến được sử dụng rộng rãi trong hệ thống nước, khí nén, hơi nóng và hóa chất.
Loại van điện từ |
Chất liệu |
Điện áp |
Kích thước |
Giá tham khảo (VNĐ) |
Van điện từ thường đóng nước lạnh TPC Hàn Quốc |
Đồng |
220VAC |
DN15 – DN50 |
480.000 – 1.450.000 |
Van điện từ hơi nóng Unid 2W (Đài Loan) |
Đồng/Inox |
220VAC/24VDC |
DN10 – DN50 |
750.000 – 2.300.000 |
Van điện từ khí nén STNC 3/2, 5/2 (Đài Loan) |
Hợp kim nhôm |
24VDC/220VAC |
Port 1/8" – 1/2" |
380.000 – 1.100.000 |
Van điện từ dùng cho hóa chất nhựa PVC |
PVC/PTFE |
24VDC/220VAC |
DN15 – DN50 |
980.000 – 3.200.000 |
Van điện từ ODE (Italy) cho nước sạch |
Đồng/Inox |
220VAC |
DN15 – DN25 |
1.600.000 – 2.800.000 |
Coil van điện từ rời (thay thế) |
Nhựa/Đồng coil |
220VAC/24VDC |
DN15 – DN50 |
180.000 – 600.000 |
>>> Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm thuế VAT và các chi phí liên quan khác. Vui lòng không sử dụng vào bất kỳ mục đích nào khác, mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ trực tiếp với Thuận Phát Valve chúng tôi để nhận được tư vấn chi tiết hơn.
Hotline liên hệ: 0965.650.836
Chấp nhận thanh toán: