thuanphat_2024

Hotline: 0965650836

Bảng giá van an toàn

Bảng giá van an toàn - Cập nhật bảng giá van an toàn mới nhất năm 2025

Van an toàn là dòng van được sử dụng khá phổ biến trong các hệ thống đường ống hiện nay, với thiết kế đa dạng kiểu dáng khác nhau, mỗi dạng thiết kế đều có giá thành khác nhau. Bảng giá của dòng van này đang được Thuận Phát Valve chúng tôi công bố trực tiếp trên website, dưới đây cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết bảng giá của từng dòng van này. 

1. Bảng giá van an toàn mặt bích TC Đức

Bảng giá van an toàn tiêu chuẩn Đức
Thông số kỹ thuậtKích thướcĐơn giá 
  • Kích cỡ: 15A – 100A
  • Vật liệu: Gang
  • Áp lực: 10bar, 16bar
  • Nhiệt độ: – 5~ 450 độ C
  • Kết nối: Mặt bích
  • Tiêu chuẩn: DIN
  • Sử dụng: Nước, dầu, khí, gas, hơi nóng
  • Xuất xứ: Taiwan, Korea
  • Bảo hành 12 tháng
DN251.650.000
DN321.850.000
DN402.200.000
DN502.600.000
DN653.800.000
DN804.500.000
DN100Liên hệ: 0965.650.836
DN125
DN150
DN200

>>> Đây là dòng van an toàn được thiết kế mặt bích để kết nối với đường ống hệ thống, với thiết kế sản xuất theo tiêu chuẩn Đức phù hợp với nhiều hệ thống đường ống khác nhau, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều môi trường hệ thống.

2. Bảng giá van an toàn đồng có tay giật

Bảng giá van an toàn đồng tay giật
Thông số kỹ thuậtKích thướcĐơn giá 
  • Size: DN15 ~ DN50
  • Chất liệu: Thân đồng
  • Áp suất: 0.35-11kgf/cm2
  • Áp suất mặc định: 10kgf/cm²
  • Nhiệt độ: -10 ℃ –  200 ℃
  • Kết nối: Ren
  • Hãng sản xuất: ST
  • Xuất xứ: Đài Loan
DN15450.000
DN20480.000
DN25750.000
DN321.250.000
DN401.650.000
DN50Liên hệ: 0965.650.836
DN65
DN80
DN100

>>> Đây là dòng van được làm từ chất liệu đồng với thiết kế tay giật để điều chỉnh trạng thai hoạt động của van khi cần thiết, dòng van này được ứng dụng rất phổ biến trong các hệ thống có dao động áp suất dòng chảy mạnh.

3. Bảng giá van an toàn đồng không tay 

Bảng giá van an toàn đồng không tay giật
Thông số kỹ thuậtKích thướcĐơn giá 
  • Size: 1/2” ~ 2”
  • Thân van: Đồng đúc
  • Đế van: Đồng
  • Đĩa van: Đồng
  • Ty van: Đồng thau
  • Lò xo: Thép chiệu nhiệt
  • Kết nối: Nối ren BSPT
  • Áp lực: 2.1 kgf/cm² ~ 10 kgf/cm²
  • Nhiệt độ: -45 ℃ ~ 185 ℃
DN15500.000
DN20600.000
DN25800.000
DN321.500.000
DN401.800.000
DN50Liên hệ: 0965.650.836
DN65
DN80
DN100

>>> Đây là dòng van không có thiết kế tay giật để kiểm soat hoạt động, nên có giá thành rẻ hơn so với các dòng van có tay giật. Dòng van này thường được sử dụng trong các hệ thống có áp suất dòng chảy ổn định hơn, ít xảy ra các hiệt tượng tăng áp đột ngột.

4. Tìm hiểu chi tiết về van an toàn

Van an toàn là một thiết bị cơ học đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ an toàn cho toàn bộ hệ thống đường ống, thiết bị chứa và truyền dẫn lưu chất như nồi hơi, bình chịu áp, hệ thống khí nén, thủy lực, và các dây chuyền sản xuất có sử dụng áp suất cao. Đây là một trong những loại van công nghiệp không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống nào có rủi ro liên quan đến quá áp – hiện tượng áp suất vượt quá giới hạn cho phép.

Khi hệ thống hoạt động bình thường, van an toàn luôn ở trạng thái đóng. Tuy nhiên, nếu áp suất bên trong đường ống hoặc thiết bị tăng đột ngột vượt ngưỡng cài đặt an toàn (do sự cố kỹ thuật, tắc nghẽn, nhiệt độ tăng cao hoặc vận hành sai quy trình), van sẽ tự động mở ra để xả bớt lưu chất — có thể là hơi, khí nén hoặc chất lỏng — nhằm đưa áp suất về mức an toàn. Sau khi áp suất ổn định trở lại, van sẽ tự động đóng lại, khôi phục trạng thái bình thường mà không cần can thiệp thủ công.

Chức năng này giúp ngăn chặn hiệu quả các rủi ro như:

  • Vỡ đường ống, nổ bồn chứa
  • Hư hỏng thiết bị và dây chuyền sản xuất
  • Gây cháy nổ, tai nạn lao động nghiêm trọng
  • Ngừng trệ sản xuất, thiệt hại kinh tế lớn

Chính vì vậy, van an toàn không chỉ là một thiết bị điều áp thông thường mà còn được xem là “lá chắn bảo vệ cuối cùng” của hệ thống, đảm bảo an toàn cho cả con người và tài sản.

5. Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới giá thành của van an toàn

Giá thành của van an toàn trên thị trường hiện nay không cố định mà có thể dao động khá lớn tùy thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thương mại. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán của một chiếc van an toàn:

- Vật liệu chế tạo: Vật liệu cấu tạo ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và khả năng chịu áp lực của van. Van bằng gang, đồng thường có giá thấp do dễ gia công và phù hợp với hệ thống áp lực vừa. Trong khi đó, van inox, thép rèn chịu ăn mòn và nhiệt cao có giá thành cao hơn vì yêu cầu kỹ thuật sản xuất phức tạp hơn.

- Kích thước danh nghĩa (DN): Kích thước van càng lớn thì giá thành càng tăng do sử dụng nhiều vật liệu hơn và yêu cầu kỹ thuật gia công cao hơn. Các loại van từ DN15 – DN50 có giá thấp, trong khi DN100 trở lên thường có giá gấp nhiều lần do cấu trúc phức tạp và yêu cầu kết nối chắc chắn hơn.

- Áp suất thiết kế (PN/Class): Van thiết kế cho áp suất cao (PN25, PN40 hoặc Class 300 trở lên) cần vật liệu và kết cấu chắc chắn hơn van thường. Điều này làm tăng chi phí sản xuất, đồng thời giá thành sản phẩm cũng cao hơn do yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt hơn.

- Kiểu kết nối: Van an toàn có thể kết nối bằng ren, mặt bích hoặc hàn. Kiểu kết nối mặt bích và hàn thường dành cho hệ thống áp cao, đòi hỏi tính kín khít và an toàn cao hơn, nên giá sẽ cao hơn so với van nối ren thông thường.

- Xuất xứ và thương hiệu: Sản phẩm từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức… thường có giá cao hơn nhờ chất lượng ổn định, độ bền cao và có đầy đủ chứng chỉ kỹ thuật. Ngược lại, van từ Trung Quốc hoặc thương hiệu ít tên tuổi sẽ rẻ hơn nhưng có thể không đảm bảo độ tin cậy lâu dài.

- Loại van và tính năng bổ sung: Van an toàn có nhiều loại: thường, tay giật, tích hợp đồng hồ hoặc phụ kiện. Các tính năng bổ sung giúp tăng hiệu quả vận hành và tiện lợi kiểm tra, nhưng cũng khiến giá thành tăng do thiết kế phức tạp và thêm linh kiện đi kèm.

- Đơn vị cung cấp và chính sách hậu mãi: Giá van an toàn cũng phụ thuộc vào nơi mua. Đơn vị phân phối chính hãng, uy tín thường cung cấp sản phẩm chất lượng cao, có bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tốt, vì vậy giá có thể cao hơn nhưng đảm bảo an tâm sử dụng và dịch vụ hậu mãi đầy đủ.

>>> Lưu ý: Các bảng giá trên chưa bao gồm các chi phí vận chuyển và thuế VAT, chỉ mang tính chất tham khảo, không sử dụng làm báo cáo giá chính thức hay giá niêm yết cho sản phầm. Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất cho sản phẩm ở thời điểm hiện tại. 

Hotline liên hệ: 0965.650.836

In bài viết
TÌM KIẾM NHANH
Dưới 100.000 VND
100.000-200.000 VND
200.000-1.000.000 VND
Trên 1.000.000 VND
Sản phẩm chính hãng
Hàng hóa đa dạng, phong phú nhiều chủng loại
Vận chuyển siêu tốc
Giao hàng tận nơi,đảm bảo chất lượng sản phẩm
Uy tín, chất lượng
Cam kết chính sách bảo hành và chế độ hậu mãi
LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP THUẬN PHÁT

Địa chỉ: Số 9/57/475 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội

VPGD: 205B - Cự Khê - Thanh Oai - Tp. Hà Nội

VPGD: Số 46N1 - Phố Đông Chiêu - P.Tân Đông Hiệp - Tx.Dĩ An - Tp.Bình Dương.

KẾT NỐI

Chấp nhận thanh toán:

Các đối tác lớn:
© Bản quyền thuộc về Thuận Phát